Định nghĩa của"green flag" trong tiếng Vietnamese
Tìm nghĩa từ green flag trong tiếng Vietnamese và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
green flag
Định nghĩa
Danh từ
Ví dụ
"Anh ấy luôn lắng nghe và tôn trọng ý kiến của tôi, đó là một green flag lớn."
Anh ấy luôn lắng nghe và tôn trọng ý kiến của tôi, đó là một dấu hiệu tích cực lớn.
"Việc cô ấy chủ động tìm hiểu sở thích của bạn là một green flag rõ ràng."
Việc cô ấy chủ động tìm hiểu sở thích của bạn là một dấu hiệu tích cực rõ ràng.
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
Từ nguyên
Thuật ngữ này bắt nguồn từ các tín hiệu cờ trong đua xe, nơi cờ xanh báo hiệu đường đua an toàn hoặc cho phép tiếp tục. Nó được áp dụng một cách ẩn dụ vào các ngữ cảnh xã hội, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ và đặc điểm cá nhân, để chỉ các dấu hiệu tích cực, trái ngược với 'red flag' (cờ đỏ) báo hiệu nguy hiểm hoặc vấn đề.
Ghi chú văn hóa
Trong văn hóa Việt Nam hiện đại, đặc biệt là trong cộng đồng giới trẻ và trên các nền tảng mạng xã hội, thuật ngữ 'green flag' được sử dụng phổ biến để mô tả những đặc điểm hoặc hành vi tích cực, đáng mong muốn ở một người hoặc trong một mối quan hệ. Nó thường được dùng trong các cuộc trò chuyện về hẹn hò, tình bạn hoặc đánh giá tính cách, và được coi là một cách diễn đạt hiện đại, có tính xu hướng. Nhiều người Việt Nam sử dụng trực tiếp cụm từ tiếng Anh này mà không cần dịch.